Việt
người cùng sống
ông bạn
ngưôi chung sóng
nhân tình
Đức
Zeitgenossin
Mitbewohnerin
Mitbewohnerin /f =, -nen/
người cùng sống, ngưôi chung sóng, nhân tình,
Zeitgenossin /die/
(ugs häufig abwertend) ông bạn; người cùng sống (Mitmensch);