Sozius /[’zo:tsiüs], der; -, -se, auch/
(PL -se) (khẩu ngữ, đùa) ông bạn;
đồng chí (Genosse, Kumpan);
FreundundFeind /bất cứ ai, bất cứ người nào; dicke Freunde sein (ugs.)/
(tiếng xưng hô thân mật) anh bạn;
ông bạn;
ông bạn già, sức khỏe ạnh thể nào? : wie gehts, alter Freund?
Zeitgenossin /die/
(ugs häufig abwertend) ông bạn;
người cùng sống (Mitmensch);
Peter /['pe:tar], der; -s, - (ugs.)/
người;
người ta;
ông bạn;
thằng cha;
gã;
một gã ngốc-, jmdm. đen schwarzen Peter zuschieben/zuspielen: để lỗi cho ai, quy trách nhiệm cho ai. : ein dummer Peter