FreundundFeind /bất cứ ai, bất cứ người nào; dicke Freunde sein (ugs.)/
(tiếng xưng hô thân mật) anh bạn;
ông bạn;
ông bạn già, sức khỏe ạnh thể nào? : wie gehts, alter Freund?
Bruderherz /das (o. PI.) (veraltend, noch scherzh.)/
anh;
cậu;
em;
anh bạn (Bruder, Freund);