TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân tính

nhân tính

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản tính loài người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình người

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân đức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1. nhân tính

1. Nhân tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân cách 2. Thành nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thành niên 3. Cương nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

anh dũng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân tình 2. Nhân loại 3. Nhân từ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bác ái 4. Nhân văn học.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
nhân tính 3. con người

1. Không khỏi một lần chết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

số phận phải chết 2. Luật chết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân tính 3. Con người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân tính.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nhân tính

human nature

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. nhân tính

manhood

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

humanity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
nhân tính 3. con người

mortality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhân tính

menschliche Eigenschaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Natur des Menschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Charakter des Menschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mensch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Menschentreundlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Menschlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Menschentreundlichkeit /f =/

nhân tính, nhân tình, tình người; [lòng] nhân đạo, nhân đức, nhân từ;

Menschlichkeit /f =/

nhân tính, nhân tình, tình ngưòi, [lòng] nhân đạo, nhân đức, nhân từ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

human nature

bản tính loài người, nhân tính

manhood

1. Nhân tính, nhân cách 2. Thành nhân, thành niên 3. Cương nghị, anh dũng.

humanity

1. Nhân tính, nhân đạo, nhân tình 2. Nhân loại 3. Nhân từ, bác ái 4. Nhân văn học.

mortality

1. Không khỏi một lần chết, số phận phải chết 2. Luật chết, nhân tính 3. Con người, nhân tính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mensch /lich.keit, die; -, -en/

(o PL) nhân tính;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhân tính

menschliche Eigenschaft f, Natur f des Menschen, Charakter m des Menschen