TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mensch 1

ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- bạn ơi’

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anh ơi!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chị ơi’

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mensch 11

đồ đĩ thỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô bỏ đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mensch

nhân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loài người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôi chao!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ái chà chà!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mụ đàn bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cố hữu của con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc tính của con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản chất nhân hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng nhân đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng nhân từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng nhân đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhược điểm của con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiếu hoàn thiện của con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai lầm của con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mensch

Mensch

 
Metzler Lexikon Philosophie
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mensch 1

Mensch 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mensch 11

Mensch 11

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mensch und Tier

loài người và loài vật.

ein Mensch von Fleisch und Blut

một người cụ thề, một con người bằng xương bằng thịt

(Spr.) der Mensch lebt nicht vom Brot allein

người ta không thể sống chỉ với bánh ml

kein Mensch mehr sein (ugs.)

kiệt sực, kiệt lực

nur [noch] ein halber Mensch sein

chỉ còn một chút sức lực.

ein kluger Mensch

một người thông minh

kein Mensch

không có ai, không ai cả

wie der erste Mensch (ugs.)

rất vụng về

ein neuer Mensch werden

đã thay đổi hoàn toàn

von Mensch zu Mensch

thẳng thắn, cởi mở.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein unfertiger Mensch 1

ngưòi non nót;

den ớlten - en áblegen fduszte hen]t einen neuen Mensch 1 en dnziehen

đổi khác, biến chất, suy dôi, đồi bại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mensch /[menf], der; -en, -en/

nhân loại; loài người;

Mensch und Tier : loài người và loài vật.

Mensch /[menf], der; -en, -en/

con người; người ta;

ein Mensch von Fleisch und Blut : một người cụ thề, một con người bằng xương bằng thịt (Spr.) der Mensch lebt nicht vom Brot allein : người ta không thể sống chỉ với bánh ml kein Mensch mehr sein (ugs.) : kiệt sực, kiệt lực nur [noch] ein halber Mensch sein : chỉ còn một chút sức lực.

Mensch /[menf], der; -en, -en/

người; cá nhân;

ein kluger Mensch : một người thông minh kein Mensch : không có ai, không ai cả wie der erste Mensch (ugs.) : rất vụng về ein neuer Mensch werden : đã thay đổi hoàn toàn von Mensch zu Mensch : thẳng thắn, cởi mở.

Mensch /[menf], der; -en, -en/

(từ lóng) (gọi, hô) ôi chao!; ái chà chà!;

Mensch /das; -[e]s, -er (landsch., meist abwertend)/

người đàn bà; mụ đàn bà;

Mensch /li.che, das; -n/

tính cố hữu của con người; đặc tính của con người;

Mensch /li.che, das; -n/

bản chất nhân hậu; lòng nhân đức; lòng nhân từ;

Mensch /lich.keit, die; -, -en/

(o PL) nhân tính;

Mensch /lich.keit, die; -, -en/

(o PL) lòng nhân đạo; lòng nhân từ;

Mensch /lich.keit, die; -, -en/

(PL) (selten) nhược điểm của con người; sự thiếu hoàn thiện của con người; sai lầm của con người (menschliche Schwäche, Fehlhandlung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mensch 1 /m -en, -en/

1. ngưòi; pl loài ngưòi, ngưòi ta; ein unfertiger Mensch 1 ngưòi non nót; ein kunstsinniger Mensch 1 ngưòi yêu nghệ thuật; 2. (gọi, hô) - bạn ơi’, anh ơi!, chị ơi’; ♦ den ớlten - en áblegen fduszte hen]t einen neuen Mensch 1 en dnziehen đổi khác, biến chất, suy dôi, đồi bại.

Mensch 11 /n -es, -er (tục)/

đồ đĩ thỏa, đô bỏ đi.

Metzler Lexikon Philosophie

Mensch

Anthropologie