humaii /[hu’ma:n] (Adj.)/
(bes Med ) (thuộc) con người;
(thuộc) loài người;
Mensch /[menf], der; -en, -en/
nhân loại;
loài người;
loài người và loài vật. : Mensch und Tier
Menschentum /das; -s/
nhân loại;
loài người;
MenschewikMensch /heit, die; -/
loài người;
nhân loại;
menschheitlich /(Adj.)/
(thuộc) loài người;
nhân loại;