TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loài người

loài người

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

loài người

 mankind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mankind

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

humankind

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

human race

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

loài người

Menschentum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Menschengeschlecht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

humaii

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mensch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

MenschewikMensch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

menschheitlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Jahrtausendelang waren Naturstoffe die Grundlage der menschlichen Existenz.

Hàng ngàn năm trước đây, vật liệu thiên nhiên là nền tảng cơ bản cho sự tồn tại của loài người.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So haben die Menschen in ihren Körperzellen 46 Chromosomen.

Loài người có 46 nhiễm sắc thể.

Die menschliche Gesellschaft verhält sich bisher noch weitgehend anders.

Cho đến nay, xã hội loài người vẫn có hành vi khác xa.

So heißt der Mensch mit wissenschaftlicher Bezeichnung Homo sapiens, der Hafer Avena sativa, die Backhefe Saccharomyces cerevisiae und das bekannte E. coli Bakterium Escherichia coli.

Thí dụ tên khoa học của loài người là Homo sapiens, của lúa mạch Avena sativa, men bánh Saccharomyces cerevisiae và của loài vi khuẩn nổi tiếng Escherichia coli.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mensch und Tier

loài người và loài vật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Menschentum /n -(e)s/

nhân loại, loài người, nhân quyền.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

human race

loài người, nhân loại

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mankind

loài người, nhân loại

humankind

loài người , nhân loại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

humaii /[hu’ma:n] (Adj.)/

(bes Med ) (thuộc) con người; (thuộc) loài người;

Mensch /[menf], der; -en, -en/

nhân loại; loài người;

loài người và loài vật. : Mensch und Tier

Menschentum /das; -s/

nhân loại; loài người;

MenschewikMensch /heit, die; -/

loài người; nhân loại;

menschheitlich /(Adj.)/

(thuộc) loài người; nhân loại;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mankind

loài người

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

loài người

Menschengeschlecht n,