TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mankind

nhân loại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

loài người

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

con người. Chủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chúa .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

mankind

mankind

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mankind

Nhân loại, con người. (A.) Chủ, Chúa [lối tôn xưng người Do Thái hay dùng và được Giáo Hội sơ khai dùng lại chỉ Đức Giêsu Kitô; nói lên sự thừa nhận quyền uy Thiên Chúa của Ngài, cũng như tin Ngài là Đấng thẩm phán trong ngày tận thế].

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mankind

loài người, nhân loại