Karitas /[kamtas], die; - (bildungsspr. selten)/
lòng nhân đức;
lòng nhân từ (Wohltätig keit);
Nachstenliebe /die (o. PI)/
tành yêu đồng loại;
lòng nhân đức;
Mildtatigkeit /die (o. PI.) (geh.)/
lòng nhân từ;
lòng nhân hậu;
lòng nhân đức;
Wohltätigkeit /die (o. PL) (veraltend)/
lòng nhân đức;
lòng từ thiện;
hoạt động từ thiện;
Mensch /li.che, das; -n/
bản chất nhân hậu;
lòng nhân đức;
lòng nhân từ;