Việt
tành yêu đồng loại
lòng nhân đức
Nhân ái
bác ái
tình yêu đông loại
lòng nhân đúc
lòng tủ thiện.
Đức
Nächstenliebe
Nachstenliebe
Nächstenliebe /f =/
tình yêu đông loại, lòng nhân đúc, lòng tủ thiện.
[VI] [lòng] Nhân ái; bác ái
[DE] Nächstenliebe
[EN]
Nachstenliebe /die (o. PI)/
tành yêu đồng loại; lòng nhân đức;