TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lòng nhân từ

lòng nhân từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lòng tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng từ thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển của người sử dụng

lòng nhân đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng nhân đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng bác ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng yêu người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng nhân hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản chất nhân hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nhân ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nhân hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khoan dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng trắc ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thương xót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thương hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

háo tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính độ lượng

 
Tự điển của người sử dụng

lòng từ bi

 
Tự điển của người sử dụng

từ bi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

từ thiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lòng thương người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lòng khoan dung.<BR>~ killing An tử thuật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giúp chết êm dịu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lòng nhân từ

Benevolence

 
Tự điển của người sử dụng

mercy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lòng nhân từ

Karitas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mensch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mildherjligkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Philanthropie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mildtatigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gutherzigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Barmherzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gnadenbezeigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ bezeugung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wohlwollen

 
Tự điển của người sử dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Barm herzigkeit Gottes

lòng nhân từ của Chúa

Barmherzigkeit üben

hoạt động nhân đạo.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mercy

Lòng nhân từ, từ bi, từ thiện, lòng thương người, lòng khoan dung.< BR> ~ killing An tử thuật, giúp chết êm dịu, [vì thương bệnh nhân mà giết người, sự giết bệnh nhân bị bệnh bất trị để tránh đau đớn]

Tự điển của người sử dụng

Lòng nhân từ,tính độ lượng,lòng từ bi,lòng từ thiện

[DE] Wohlwollen

[EN] Benevolence

[VI] Lòng nhân từ, tính độ lượng, lòng từ bi, lòng từ thiện

[DE]

[EN]

[VI]

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gnadenbezeigung,~ bezeugung /f =, -en/

f =, lòng tốt, lòng nhân từ, háo tâm, từ tâm; Gnaden

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karitas /[kamtas], die; - (bildungsspr. selten)/

lòng nhân đức; lòng nhân từ (Wohltätig keit);

Mensch /lich.keit, die; -, -en/

(o PL) lòng nhân đạo; lòng nhân từ;

Mildherjligkeit /die; - (selten)/

lòng tốt; lòng nhân từ; lòng từ thiện;

Philanthropie /die; - (bildungsspr.)/

lòng bác ái; lòng nhân từ; lòng yêu người (Menschen freundlichkeit, Menschenliebe);

Mildtatigkeit /die (o. PI.) (geh.)/

lòng nhân từ; lòng nhân hậu; lòng nhân đức;

Mensch /li.che, das; -n/

bản chất nhân hậu; lòng nhân đức; lòng nhân từ;

Gutherzigkeit /die; -/

tính nhân ái; tính nhân hậu; lòng tốt; lòng nhân từ; sự khoan dung;

Barmherzig /keit, die; (geh.)/

lòng từ thiện; lòng nhân từ; lòng trắc ẩn; sự thương xót; sự thương hại;

lòng nhân từ của Chúa : die Barm herzigkeit Gottes hoạt động nhân đạo. : Barmherzigkeit üben