Karitas /[kamtas], die; - (bildungsspr. selten)/
lòng nhân đức;
lòng nhân từ (Wohltätig keit);
Mensch /lich.keit, die; -, -en/
(o PL) lòng nhân đạo;
lòng nhân từ;
Mildherjligkeit /die; - (selten)/
lòng tốt;
lòng nhân từ;
lòng từ thiện;
Philanthropie /die; - (bildungsspr.)/
lòng bác ái;
lòng nhân từ;
lòng yêu người (Menschen freundlichkeit, Menschenliebe);
Mildtatigkeit /die (o. PI.) (geh.)/
lòng nhân từ;
lòng nhân hậu;
lòng nhân đức;
Mensch /li.che, das; -n/
bản chất nhân hậu;
lòng nhân đức;
lòng nhân từ;
Gutherzigkeit /die; -/
tính nhân ái;
tính nhân hậu;
lòng tốt;
lòng nhân từ;
sự khoan dung;
Barmherzig /keit, die; (geh.)/
lòng từ thiện;
lòng nhân từ;
lòng trắc ẩn;
sự thương xót;
sự thương hại;
lòng nhân từ của Chúa : die Barm herzigkeit Gottes hoạt động nhân đạo. : Barmherzigkeit üben