Bemitleidung /die; -/
sự thương xót;
sự thương hại;
sự động lòng trắc ẩn;
Be /dau ern, das; -s/
sự thương xót;
sự thông cảm;
sự chia buồn;
sự phân ưu;
nói với ai lời chia buồn. : jmdm. sein Bedauern ausdrücken
Barmherzig /keit, die; (geh.)/
lòng từ thiện;
lòng nhân từ;
lòng trắc ẩn;
sự thương xót;
sự thương hại;
lòng nhân từ của Chúa : die Barm herzigkeit Gottes hoạt động nhân đạo. : Barmherzigkeit üben