Beileidsbezeugung /die/
sự phân ưu;
sự chia buồn;
lời chia buồn;
Beileid /das; -[e]s/
lời chia buồn;
sự phân ưu;
lời phân ưu;
ai điếu (Mitgefühl, Kon dolenz);
lời chia buồn thành thật của tôi’, jmdm. sein Beileid aussprechen: nói lời phân ưu với ai. : mein aufrichtiges Beileid
Be /dau ern, das; -s/
sự thương xót;
sự thông cảm;
sự chia buồn;
sự phân ưu;
nói với ai lời chia buồn. : jmdm. sein Bedauern ausdrücken