Việt
ai điếu
lời chia buồn
sự phân ưu
lời phân ưu
Đức
Beileid
mein aufrichtiges Beileid
lời chia buồn thành thật của tôi’, jmdm. sein Beileid aussprechen: nói lời phân ưu với ai.
Beileid /das; -[e]s/
lời chia buồn; sự phân ưu; lời phân ưu; ai điếu (Mitgefühl, Kon dolenz);
lời chia buồn thành thật của tôi’, jmdm. sein Beileid aussprechen: nói lời phân ưu với ai. : mein aufrichtiges Beileid
- dt. Bài văn viếng người chết để bày tỏ lòng thương xót; điếu văn.