Việt
chia buồn
phân ưu
thương xót
trắc ẩn
đồng tình
thông cảm
đồng cảm
cảm tình
lời chia buồn
sự phân ưu
lời phân ưu
ai điếu
Đức
Beileid
mein aufrichtiges Beileid
lời chia buồn thành thật của tôi’, jmdm. sein Beileid aussprechen: nói lời phân ưu với ai.
für j-n Beileid empfinden
thương xót ai.
Beileid /das; -[e]s/
lời chia buồn; sự phân ưu; lời phân ưu; ai điếu (Mitgefühl, Kon dolenz);
mein aufrichtiges Beileid : lời chia buồn thành thật của tôi’, jmdm. sein Beileid aussprechen: nói lời phân ưu với ai.
Beileid /n -(e)s,/
lòi, lòng, nỗi, sự] chia buồn, phân ưu, [sự] thương xót, trắc ẩn, đồng tình, thông cảm, đồng cảm, cảm tình; für j-n Beileid empfinden thương xót ai.