Kondolenz /die; -, -en (selten)/
lời chia buồn (Bei leidsbezeigung);
Beileidsbezeugung /die/
sự phân ưu;
sự chia buồn;
lời chia buồn;
Beileid /das; -[e]s/
lời chia buồn;
sự phân ưu;
lời phân ưu;
ai điếu (Mitgefühl, Kon dolenz);
lời chia buồn thành thật của tôi’, jmdm. sein Beileid aussprechen: nói lời phân ưu với ai. : mein aufrichtiges Beileid
Teilnahme /[’tailnama], die; -, -n/
sự đồng tình;
sự thông cảm;
sự đồng cảm (Interesse) (geh ) sự chia buồn;
sự phân ưư;
lời chia buồn;