Việt
sự đồng tình
sự thông cảm
sự đồng cảm sự chia buồn
sự phân ưư
lời chia buồn
Đức
Teilnahme
Teilnahme /[’tailnama], die; -, -n/
sự đồng tình; sự thông cảm; sự đồng cảm (Interesse) (geh ) sự chia buồn; sự phân ưư; lời chia buồn;