Việt
tính nhân ái
tính nhân hậu
lòng tốt
lòng nhân từ
sự khoan dung
tính nhân đạo
tính nhân từ
hành động thể hiện tính nhân đạo
Đức
Gutherzigkeit
Humanität
Gutherzigkeit /die; -/
tính nhân ái; tính nhân hậu; lòng tốt; lòng nhân từ; sự khoan dung;
Humanität /[humani'te:t], die; - (bildungsspr.)/
tính nhân đạo; tính nhân từ; tính nhân ái; hành động thể hiện tính nhân đạo;