Việt
tính nhân đạo
tính nhân từ
tính nhân ái
hành động thể hiện tính nhân đạo
Đức
Humanität
Humanität /[humani'te:t], die; - (bildungsspr.)/
tính nhân đạo; tính nhân từ; tính nhân ái; hành động thể hiện tính nhân đạo;