Việt
sự cứu tế xã hội
hoạt động từ thiện
lòng nhân đức
lòng từ thiện
Đức
Wohlfahrt
Wohifahrtspfiege
Wohltätigkeit
Wohlfahrt /die (o. PI)/
(früher) sự cứu tế xã hội; hoạt động từ thiện (Wohlfahrtspflege);
Wohifahrtspfiege /die (o. PL)/
sự cứu tế xã hội; hoạt động từ thiện;
Wohltätigkeit /die (o. PL) (veraltend)/
lòng nhân đức; lòng từ thiện; hoạt động từ thiện;