TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoạt động từ thiện

sự cứu tế xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động từ thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng nhân đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng từ thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hoạt động từ thiện

Wohlfahrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wohifahrtspfiege

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wohltätigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wohlfahrt /die (o. PI)/

(früher) sự cứu tế xã hội; hoạt động từ thiện (Wohlfahrtspflege);

Wohifahrtspfiege /die (o. PL)/

sự cứu tế xã hội; hoạt động từ thiện;

Wohltätigkeit /die (o. PL) (veraltend)/

lòng nhân đức; lòng từ thiện; hoạt động từ thiện;