Mensch 1 /m -en, -en/
1. ngưòi; pl loài ngưòi, ngưòi ta; ein unfertiger Mensch 1 ngưòi non nót; ein kunstsinniger Mensch 1 ngưòi yêu nghệ thuật; 2. (gọi, hô) - bạn ơi’, anh ơi!, chị ơi’; ♦ den ớlten - en áblegen fduszte hen]t einen neuen Mensch 1 en dnziehen đổi khác, biến chất, suy dôi, đồi bại.