TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

- bạn ơi’

ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- bạn ơi’

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anh ơi!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chị ơi’

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

- bạn ơi’

Mensch 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein unfertiger Mensch 1

ngưòi non nót;

den ớlten - en áblegen fduszte hen]t einen neuen Mensch 1 en dnziehen

đổi khác, biến chất, suy dôi, đồi bại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mensch 1 /m -en, -en/

1. ngưòi; pl loài ngưòi, ngưòi ta; ein unfertiger Mensch 1 ngưòi non nót; ein kunstsinniger Mensch 1 ngưòi yêu nghệ thuật; 2. (gọi, hô) - bạn ơi’, anh ơi!, chị ơi’; ♦ den ớlten - en áblegen fduszte hen]t einen neuen Mensch 1 en dnziehen đổi khác, biến chất, suy dôi, đồi bại.