Schnepfe /CJhepfo], die; -, -n/
(từ chửi) mụ đàn bà;
Schneppe /die; -, -n/
(landsch ) mụ đàn bà;
Weibsstück /das/
(từ lóng, ý khinh thường) mụ đàn bà;
con mụ;
Schnecke /[’Jneko], die; -, -n/
(từ lóng, ý khinh thường) đứa con gái;
mụ đàn bà (Frau, Mädchen);
Weib /[vaip], das; -[e]s, -er/
(ab wertend) con mụ;
mụ đàn bà;
con mẹ;
con mụ ấy đã làm ông ta phá sản : das Weib hat ihn ruiniert con mụ ngu ngốc! : blödes Weib!
Mensch /das; -[e]s, -er (landsch., meist abwertend)/
người đàn bà;
mụ đàn bà;
Fose /die; -, -n (vulg.)/
(tiếng chửi) mụ đàn bà;
con điếm;
đồ đĩ (Weibsbild, Dime);