Việt
cái vòi bình hay vòi ấm
mụ đàn bà
ren thêu có đầu nhọn
Đức
Schneppe
Schneppe /die; -, -n/
(landsch ) cái vòi bình hay vòi ấm (Schnabel);
(landsch ) mụ đàn bà;
(Mode früher) ren thêu có đầu nhọn;