Weib /[vaip], das; -[e]s, -er/
(veraltend) phụ nữ;
đàn bà;
ein stolzes Weib : một người đàn bà kiêu hãnh' , hinter den Weibern her sein: chạy theo dàn bà con gái.
Weib /[vaip], das; -[e]s, -er/
(ab wertend) con mụ;
mụ đàn bà;
con mẹ;
das Weib hat ihn ruiniert : con mụ ấy đã làm ông ta phá sản blödes Weib! : con mụ ngu ngốc!
Weib /[vaip], das; -[e]s, -er/
(veraltet) bà vợ (Ehefrau);
Weib und Kinder haben : có vợ con er nahm sich ein Weib : ông ta cưới vạ