TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bà vợ

bà vợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người vợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà xã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bà vợ

Weib

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weibchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Squaw

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frauchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eheweib

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fratzenhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Frau des Admirals sagt: »Ja«, wirkt aber verwirrt.

Bà vợ viên đô đốc đáp:"Phải đấy", song có vẻ bối rối.

Dann wird seine Frau verstimmt sein und sich möglicherweise entschließen, die Ausflugsfahrt an den Genfer See nicht zu unternehmen.

Thế là bà vợ sẽ bực mình và có thể sẽ không chịu đi chơi hồ Genève nữa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The admiral’s wife says yes but looks puzzled.

Bà vợ viên đô đốc đáp:”Phải đấy”, song có vẻ bối rối.

In that case, Klausen’s wife, in a bad humor, may decide not to make the trip to Lake Geneva.

Thế là bà vợ sẽ bực mình và có thể sẽ không chịu đi chơi hồ Genève nữa.

“Perhaps you can’t notice, but she can,” says the admiral, and winks at his wife.

“Hẳn ông không nhận ra đấy thôi, chứ còn bà này thì chắc chắn rồi”, viên đô đốc nháy mắt nhìn bà vợ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weib und Kinder haben

có vợ con

er nahm sich ein Weib

ông ta cưới vạ

meine Frau

vợ tôi

er fragte sie, ob sie seine Frau werden wolle

anh ta hoi nàng có đồng ỷ làm vợ anh ta không.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weib /[vaip], das; -[e]s, -er/

(veraltet) bà vợ (Ehefrau);

có vợ con : Weib und Kinder haben ông ta cưới vạ : er nahm sich ein Weib

Weibchen /das; -s, -/

(veraltet, noch scherzh ) bà vợ (Ehefrau);

Squaw /[skwo:], die; -s/

(đùa cợt) người vợ; bà vợ (của người da đỏ);

Frauchen /[’frauxsn], das; -s, -/

(fam ) vợ; bà vợ; bà xã (Ehefrau);

Eheweib /das/

(đùa) người vợ; bà vợ; bà xã (Ehefrau);

fratzenhaft /(Adj.; -er, -este)/

người vợ; bà vợ; bà xã (Ehefrau);

vợ tôi : meine Frau anh ta hoi nàng có đồng ỷ làm vợ anh ta không. : er fragte sie, ob sie seine Frau werden wolle