Weib /[vaip], das; -[e]s, -er/
(veraltet) bà vợ (Ehefrau);
có vợ con : Weib und Kinder haben ông ta cưới vạ : er nahm sich ein Weib
Weibchen /das; -s, -/
(veraltet, noch scherzh ) bà vợ (Ehefrau);
Squaw /[skwo:], die; -s/
(đùa cợt) người vợ;
bà vợ (của người da đỏ);
Frauchen /[’frauxsn], das; -s, -/
(fam ) vợ;
bà vợ;
bà xã (Ehefrau);
Eheweib /das/
(đùa) người vợ;
bà vợ;
bà xã (Ehefrau);
fratzenhaft /(Adj.; -er, -este)/
người vợ;
bà vợ;
bà xã (Ehefrau);
vợ tôi : meine Frau anh ta hoi nàng có đồng ỷ làm vợ anh ta không. : er fragte sie, ob sie seine Frau werden wolle