Schöne /die; -n, -n (oft iron.)/
người đàn bà (Frau);
Thusnelda /[tos'nelda], Tusnelda, die; -/
(từ lóng, ý khinh thường) cô bồ;
người đàn bà (của ai);
Eva /[ e:fa, auch: e:va], die; -, -s (ugs.)/
(đùa) cô gái;
người đàn bà;
Weibsbild /das/
(ugs , bes siidd , ôsterr ) người đàn bà;
người phụ nữ (Frau);
Mensch /das; -[e]s, -er (landsch., meist abwertend)/
người đàn bà;
mụ đàn bà;
Nudel /['nu:dal], die; -, -n/
(ugs ) người đàn bà;
người phụ nữ;
một người đàn bà kỳ quặc. : eine ulkige Nudel
fratzenhaft /(Adj.; -er, -este)/
người phụ nữ;
người đàn bà;
một ngưồi đàn bà đã có chồng : eine verheiratete Frau đấu tranh cho sự bình đẳng của phụ nữ : für die Gleichbe rechtigung der Frau kämpfen cụm từ này có hai nghĩa: (a) bà đỡ, cô mụ : die weise Frau : (b) (ugs. verhüll.) người đàn bà hành nghề phá thai lậu, người phá thai lén lút.
Person /[per'zo:n], die; -, -en/
(emotional) người đàn bà;
cô gái;
người phụ nữ (Frau, Mädchen);
đúng là một cô nàng ngễ ngáo.! : so eine freche Person!