Humanität /f =/
tính, lòng] nhân đạo, nhân từ, nhân ái..
menschlich /I a/
1. [thuộc] người, con ngưòi; die - e Gesellschaft xã hội loài ngưỏi; 2. nhân đạo, nhân ái, nhân đúc, nhân từ; có nhân tính, hợp nhân tính, có tình ngưòi; 3. kha khá, tàm tạm, nhì nhằng; khá; II adv 1. [một cách] nhân đạo; 2. kha khá, khá, tàm tạm.
Menschlichkeit /f =/
nhân tính, nhân tình, tình ngưòi, [lòng] nhân đạo, nhân đức, nhân từ.
menschenfreundlich /a/
nhân đạo, nhân từ, nhân đúc, nhân hậu, nhân ái, hợp nhân tình.
soziabel /a/
1. [thuộc] xã hội, phục vụ xã hội, phục vụ công cộng; 2. chan hòa, cỏi mỏ, dễ gần, xổi lỏi, quảng giao, dễ giao thiệp, lịch sự, lễ phép, nhã nhặn, lịch thiệp, khéo ăn đ, nhân đạo, nhân từ, nhân hậu, nhân đức, có tính xã hội.