Việt
nhân từ
nhân hậu
nhân ái
nhân đạo
nhân đúc
hợp nhân tình.
nhân đức
Đức
menschenfreundlich
menschenfreundlich /(Adj.)/
nhân từ; nhân đức; nhân hậu; nhân ái;
menschenfreundlich /a/
nhân đạo, nhân từ, nhân đúc, nhân hậu, nhân ái, hợp nhân tình.