Việt
chan hòa
dễ gần
quảng giao
xã hội
phục vụ xã hội
phục vụ công cộng
cỏi mỏ
xổi lỏi
dễ giao thiệp
lịch sự
lễ phép
nhã nhặn
lịch thiệp
khéo ăn đ
nhân đạo
nhân từ
nhân hậu
nhân đức
có tính xã hội.
cỗi mở
Đức
soziabel
soziabel /(Adj.; ...abler, -ste) (SozioL)/
chan hòa; cỗi mở; dễ gần; quảng giao (umgäng lich, gesellig);
soziabel /a/
1. [thuộc] xã hội, phục vụ xã hội, phục vụ công cộng; 2. chan hòa, cỏi mỏ, dễ gần, xổi lỏi, quảng giao, dễ giao thiệp, lịch sự, lễ phép, nhã nhặn, lịch thiệp, khéo ăn đ, nhân đạo, nhân từ, nhân hậu, nhân đức, có tính xã hội.