TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

menschlich

người

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kha khá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàm tạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhì nhằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàm tạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp nhân tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xứng đáng với con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

menschlich

fibrin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

human

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

insulin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calcitonin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antithrombin III

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

iodinated human serum albumin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

menschlich

menschlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fibrin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Insulin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Calcitonin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Antithrombin III

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Iodhaltig serumalbumin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

menschlich

fibrine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

humaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

insuline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calcitonine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antithrombine III

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sérum-albumine humaine iodée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die menschliche Gesellschaft

xã hội loài người.

wieder ganz menschlich aussehen

trông đã gọn gàng trật tự.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fibrin,menschlich /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fibrin, menschlich

[EN] fibrin, human

[FR] fibrine, humaine

Insulin,menschlich /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Insulin, menschlich

[EN] insulin, human

[FR] insuline, humaine

Calcitonin,menschlich /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Calcitonin, menschlich

[EN] calcitonin, human

[FR] calcitonine, humaine

Antithrombin III,menschlich /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Antithrombin III, menschlich

[EN] antithrombin III, human

[FR] antithrombine III, humaine

Iodhaltig serumalbumin,menschlich /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Iodhaltig (131 I) serumalbumin, menschlich

[EN] iodinated (131 I) human serum albumin

[FR] sérum-albumine humaine iodée (131 I)

Iodhaltig serumalbumin,menschlich /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Iodhaltig (125 I) serumalbumin, menschlich

[EN] iodinated (125 I) human serum albumin

[FR] sérum-albumine humaine iodée (125 I)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

menschlich /(Adj.)/

(thuộc) người; con người;

die menschliche Gesellschaft : xã hội loài người.

menschlich /(Adj.)/

hợp nhân tính; xứng đáng với con người; thoải mái (menschenwürdig);

wieder ganz menschlich aussehen : trông đã gọn gàng trật tự.

menschlich /(Adj.)/

nhân đạo; nhân ái; nhân đức; nhân từ (tolerant, nachsichtig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

menschlich /I a/

1. [thuộc] người, con ngưòi; die - e Gesellschaft xã hội loài ngưỏi; 2. nhân đạo, nhân ái, nhân đúc, nhân từ; có nhân tính, hợp nhân tính, có tình ngưòi; 3. kha khá, tàm tạm, nhì nhằng; khá; II adv 1. [một cách] nhân đạo; 2. kha khá, khá, tàm tạm.