Anh
fibrin
human
bovine
Đức
Fibrin
menschlich
vom Rind
Pháp
fibrine
humaine
fibrine,humaine /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Fibrin, menschlich
[EN] fibrin, human
[FR] fibrine, humaine
fibrine,bovine /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Fibrin, vom Rind
[EN] fibrin, bovine
[FR] fibrine, bovine
fibrine [fïbRÎn] n. f. SINHHÓA Fibrin, tơ huyết (trong máu, mà nếu không có sẽ dẫn đến hội chúng xuất huyết nghiêm trọng).