TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

humaine

fibrin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

human

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

insulin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calcitonin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antithrombin III

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

humaine

Fibrin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

menschlich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Insulin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Calcitonin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Antithrombin III

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

humaine

humaine

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

humain

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fibrine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

insuline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calcitonine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antithrombine III

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’erreur est humaine

Sai lầm là bản chất của con ngưòi. 2.

Personnage profondément humain

Nhân vật có tính người sâu sắc. 4.

Se montrer humain

Tỏ ra có lòng thưong ngưòi.

Détester les humains

Ghét mọi ngưòi. 2.

Cela dépasse l’humain

Điều này vượt lên trên bản chất con người.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fibrine,humaine /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fibrin, menschlich

[EN] fibrin, human

[FR] fibrine, humaine

insuline,humaine /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Insulin, menschlich

[EN] insulin, human

[FR] insuline, humaine

calcitonine,humaine /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Calcitonin, menschlich

[EN] calcitonin, human

[FR] calcitonine, humaine

antithrombine III,humaine /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Antithrombin III, menschlich

[EN] antithrombin III, human

[FR] antithrombine III, humaine

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

humain,humaine

humain, aine [ymẽ, En] adj. và n. I. adj. 1. Thuộc về con nguời Corps humain: Thân thể con ngưòi. Esprit humain: Tâm trí con ngưòi. Nature humaine: Bản chất con ngưòi. -Đối lập vói động vật, thục vật. Race, espèce humaine: Giống, loài ngưòi. Le genre humain: Loài nguôi, nhân loại. -Đối lập vói thần thánh. Justice humaine: Sự công bằng của con người. Les voies humaines: Những con dường của nhăn loại. > Tính nguời, bản chất con nguôi. L’erreur est humaine: Sai lầm là bản chất của con ngưòi. 2. Bao gồm con nguôi, áp dụng vào con nguôi, nhân văn. Sciences humaines: Khoa học nhân văn. Géographie humaine: Địa lý nhân văn. 3. Tính nguôi (vói mặt mạnh và yếu của nó). Personnage profondément humain: Nhân vật có tính người sâu sắc. 4. Nhân từ, bác ái, từ tâm, từ bi, thuong nguôi. Se montrer humain: Tỏ ra có lòng thưong ngưòi. n. n. Con nguôi ta, nhân loại. Détester les humains: Ghét mọi ngưòi. 2. Thuộc về bản chất con ngubi. Cela dépasse l’humain: Điều này vượt lên trên bản chất con người.