Việt
ngưòi
con ngưòi
tôn trọng nhân phẩm
phù hợp với con người
nhân đạo
Đức
menschenwürdig
Dasein, menschenwürdig es Lében
đòi sống con ngưôi, đỏi sóng xủng vói con ngưòi.
menschenwürdig /(Adj.)/
tôn trọng nhân phẩm; phù hợp với con người; nhân đạo;
menschenwürdig /a/
thuộc về] ngưòi, con ngưòi (vể các điều kiện V.V.); menschenwürdig es Dasein, menschenwürdig es Lében đòi sống con ngưôi, đỏi sóng xủng vói con ngưòi.