TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

menschenwürdig

ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn trọng nhân phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp với con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

menschenwürdig

menschenwürdig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dasein, menschenwürdig es Lében

đòi sống con ngưôi, đỏi sóng xủng vói con ngưòi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

menschenwürdig /(Adj.)/

tôn trọng nhân phẩm; phù hợp với con người; nhân đạo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

menschenwürdig /a/

thuộc về] ngưòi, con ngưòi (vể các điều kiện V.V.); menschenwürdig es Dasein, menschenwürdig es Lében đòi sống con ngưôi, đỏi sóng xủng vói con ngưòi.