Việt
nhân tình
nhân ngãi
tình nhân.
tình nhân
Đức
Mätresse
Mätresse /[me'tresa], die; -n/
(früher) tình nhân (của nhà quí tộc);
(abwer - tend) nhân tình; nhân ngãi;
Mätresse /f =, -n/
nhân tình, nhân ngãi, tình nhân.