Việt
vợ bé
vợ lẽ
vợ nhỏ
tỳ thiếp
nhân tình
Lấy vợ lẽ
sống chung ngoài hôn nhân
tư hôn
tư tình
nàng hầu
hầu
thiếp
hầu non
nhân tình.
Anh
concubinage
Đức
Konkubine
Nebenfrau
Kebse
Konkubine /f =, -n/
1. vợ lẽ, nàng hầu, hầu, thiếp, hầu non, vợ bé; 2. nhân tình.
Lấy vợ lẽ, vợ bé, sống chung ngoài hôn nhân, tư hôn, tư tình
Nebenfrau /die/
vợ bé; vợ lẽ;
Kebse /['ke:pso], die; -, -n (veraltet)/
vợ nhỏ; vợ bé; tỳ thiếp (Nebenfrau, Konkubine);
Konkubine /[konku'bi:no], die; -, -n/
(abwertend) nhân tình; vợ lẽ; vợ bé;