TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vợ bé

vợ bé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vợ lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vợ nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỳ thiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lấy vợ lẽ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sống chung ngoài hôn nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư hôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nàng hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầu non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vợ bé

concubinage

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vợ bé

Konkubine

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nebenfrau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kebse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konkubine /f =, -n/

1. vợ lẽ, nàng hầu, hầu, thiếp, hầu non, vợ bé; 2. nhân tình.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

concubinage

Lấy vợ lẽ, vợ bé, sống chung ngoài hôn nhân, tư hôn, tư tình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nebenfrau /die/

vợ bé; vợ lẽ;

Kebse /['ke:pso], die; -, -n (veraltet)/

vợ nhỏ; vợ bé; tỳ thiếp (Nebenfrau, Konkubine);

Konkubine /[konku'bi:no], die; -, -n/

(abwertend) nhân tình; vợ lẽ; vợ bé;