Việt
nàng hầu
cô gái đi làm thuê để học tiếng nưóc ngoài.
vợ lẽ
hầu
thiếp
hầu non
vợ bé
nhân tình.
Đức
Konkubine
Dienstmädchen
Magd
Aupair -Mädchen
Aupair -Mädchen /n -s, =/
nàng hầu, cô gái đi làm thuê để học tiếng nưóc ngoài.
Konkubine /f =, -n/
1. vợ lẽ, nàng hầu, hầu, thiếp, hầu non, vợ bé; 2. nhân tình.
Konkubine /[konku'bi:no], die; -, -n/
(veraltet) nàng hầu;
Dienstmädchen n, Magd f, Konkubine f