TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiếp

thiếp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vợ lẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nàng hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầu non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vợ bé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thiếp

schlafen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Karte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zettel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thiếp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eindurchdringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchsickern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mit einer dünnen Schicht bedecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beischläferin

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Konkubine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Trägt das Personal angemessene/empfohlene Kleidung sowie Namensschilder und besitzt es Visitenkarten?

Nhân viện có mặc trang phục theo yêu cầu/phù hợp? Có mang bảng tên và danh thiếp hay không?

v Zusammenstellung eines Service-Paketes, z.B. gestempelter Service-Plan, Einlegeblatt, Mobilitätsgarantie; ggf. Spiegelanhänger mit Visitenkarte des Mechanikers, Visitenkarte des Service- Beraters, Werbematerial, händlerindividueller Kundenfragebogen.

Tổng hợp bộ hồ sơ dịch vụ, thí dụ như chương trình bảo trì có đóng dấu, giấy tờ liên quan, giấy bảo đảm phương tiện di chuyển thay thế, cũng có thể treo thêm trên kính chiếu hậu (để dễ thấy) danh thiếp của kỹ thuật viên, danh thiếp của nhân viên tư vấn dịch vụ, các giấy quảng cáo, bảng tham khảo ý kiến khách hàng của doanh nghiệp.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Also legte er sich und schlief ein:

Vừa mới đặt lưng xuống giường, chàng đã ngủ thiếp đi.

In dem Augenblick aber, wo sie den Stich empfand, fiel sie auf das Bett nieder das da stand, und lag in einem tiefen Schlaf.

Nàng ngã ngay xuống chiếc giường ở cạnh đó và thiếp đi.

und die Magd sass vor dem schwarzen Huhn, das sollte gerupft werden.

Còn cô hầu gái thiếp đi khi đang ngồi làm dở lông con gà đen.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konkubine /f =, -n/

1. vợ lẽ, nàng hầu, hầu, thiếp, hầu non, vợ bé; 2. nhân tình.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thiếp

1) schlafen vi; ngủ thiếp einschlafen vi; in Schlaf sinken;

2) Karte f, Zettel m; thiếp mời Einladungskarte f;

3) eindurchdringen vi; durchsickern vi;

4) mit einer dünnen Schicht bedecken; thiếp uäng vergolden;

5) Beischläferin f thiếp hồng Vermählungsanzeige f mit rosem Papier n.