TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

concubinage

Lấy vợ lẽ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vợ bé

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sống chung ngoài hôn nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư hôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

concubinage

concubinage

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
concubinage :

concubinage :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

concubinage :

ngoại hôn, tình trạng ngoài hòn thú - concubins - bạn ngoại hôn, vợ chồng không chính thức - concubinary - tình trạng vợ chống không chính thức - concubine - vợ không chinh thức, vợ nhò, vợ lẽ, thiếp, hau.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

concubinage

Lấy vợ lẽ, vợ bé, sống chung ngoài hôn nhân, tư hôn, tư tình