Việt
Lấy vợ lẽ
vợ bé
sống chung ngoài hôn nhân
tư hôn
tư tình
Anh
concubinage
concubinage :
ngoại hôn, tình trạng ngoài hòn thú - concubins - bạn ngoại hôn, vợ chồng không chính thức - concubinary - tình trạng vợ chống không chính thức - concubine - vợ không chinh thức, vợ nhò, vợ lẽ, thiếp, hau.
Lấy vợ lẽ, vợ bé, sống chung ngoài hôn nhân, tư hôn, tư tình