Việt
máy bơm hút
bơm hút
Anh
suction pump
lift pump
aspiration pump
aspiring pump
filter pump
Đức
Ansaugpumpe
Saugpumpe
Säugpumpe
Wasserstrahlpumpe
Pháp
trompe à eau
pompe aspirante
pompe à succion
filter pump,suction pump /TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Wasserstrahlpumpe
[EN] filter pump; suction pump
[FR] trompe à eau
lift pump,suction pump /ENG-MECHANICAL/
[DE] Saugpumpe
[EN] lift pump; suction pump
[FR] pompe aspirante; pompe à succion
Loại máy bơm sử dụng áp suất khí quyển để nâng hoặc chuyển chất lỏng qua một hệ thống van.
Säugpumpe /f/CNT_PHẨM/
[EN] suction pump
[VI] máy bơm hút
Säugpumpe /f/GIẤY, KT_DỆT/
Ansaugpumpe /f/TH_LỰC/
Säugpumpe /f/KTC_NƯỚC/
[EN] lift pump, suction pump
Säugpumpe /f/TH_LỰC/
[EN] aspiration pump, aspiring pump, suction pump