TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exhaustor

máy hút bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị hút bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bơm hút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy hút hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy hút khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

exhaustor

dust catcher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

exhauster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

exhaust pump

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

exhaustor

Exhaustor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exhaustor /[eks'haustor], der; -s, ...oren (Technik)/

máy hút hơi; máy hút khí; máy hút bụi;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Exhaustor /m/CN_HOÁ/

[EN] dust catcher

[VI] thiết bị hút bụi

Exhaustor /m/CT_MÁY/

[EN] exhauster

[VI] máy hút bụi

Exhaustor /m/CƠ/

[EN] exhaust pump

[VI] bơm hút (bụi)