TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausschöpfen

tát nước thuyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ausschöpfen

to ladle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to exhaust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausschöpfen

ausschöpfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ausschöpfen

pocher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épuiser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausschöpfen /vt/VT_THUỶ/

[EN] bail

[VI] tát nước thuyền (bằng gàu)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausschöpfen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] ausschöpfen

[EN] to ladle

[FR] pocher

ausschöpfen /FISCHERIES/

[DE] ausschöpfen

[EN] to exhaust

[FR] épuiser