TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

pocher

to ladle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to dab

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to stipple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pocher

ausschöpfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stupfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tupfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pocher

pocher

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Pocher un poisson, un fruit

Chần một con cá, chần môt thứ quả.

Cette robe poche dans le dos

Cái áo dầm dó có nếp gấp giả õ lung.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pocher /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] ausschöpfen

[EN] to ladle

[FR] pocher

pocher

[DE] stupfen; tupfen

[EN] to dab; to stipple

[FR] pocher

pocher /INDUSTRY-CHEM,BUILDING/

[DE] stupfen; tupfen

[EN] to dab; to stipple

[FR] pocher

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pocher

pocher [pofe] V. [1] A. V. tr. I. 1. BẼP Pocher des œufs: Chần trúng bằng nưóc sồi. > Chần (làm chín trong nuóc rất nóng). Pocher un poisson, un fruit: Chần một con cá, chần môt thứ quả. 2. Thân Pocher l’œil à qqn: Đánh sung húp mắt ai, đánh bầm tím mat ai. II. HOẠ Vẽ phác (bằng một ít nét). B. V. intr. Làm một cái túi, làm một nếp gấp giả (quần áo). Cette robe poche dans le dos: Cái áo dầm dó có nếp gấp giả õ lung.