TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tupfen

sờ nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem tüpfeln.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm nhó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét tròn nhỏ có màu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lau nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tupfen

pat out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tap-out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to dab

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to stipple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tupfen

tupfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stupfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auftupfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tupfen

essai par touche effectué au doigt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pocher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tamponner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. auf etw. (Ạkk.) tupfen

chạm cái gì lên vật gr,jmdm. auf die Schulter tupfen: chạm vào vai ai.

sich mit einem Tuch den Schweiß von der Stirn tupfen

chậm mồ hôi trên trán bằng chiếc khăn. vẽ chấm tròn, vẽ lốm đốm, điểm đô'm tròn nhỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tupfen /['tupfan] (sw. V.; hat)/

sờ nhẹ; đụng nhẹ; chạm nhẹ;

etw. auf etw. (Ạkk.) tupfen : chạm cái gì lên vật gr, jmdm. auf die Schulter tupfen: chạm vào vai ai.

tupfen /['tupfan] (sw. V.; hat)/

chậm nhẹ; thấm nhẹ; lau nhẹ;

sich mit einem Tuch den Schweiß von der Stirn tupfen : chậm mồ hôi trên trán bằng chiếc khăn. vẽ chấm tròn, vẽ lốm đốm, điểm đô' m tròn nhỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tupfen /vt/

1. sờ nhẹ, đụng nhẹ, chạm nhẹ; 2.xem tüpfeln.

Tupfen /m, -s, =/

diểm, chấm nhó, vét tròn nhỏ có màu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tupfen /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] tupfen

[EN] pat out; tap-out

[FR] essai par touche effectué au doigt

stupfen,tupfen

[DE] stupfen; tupfen

[EN] to dab; to stipple

[FR] pocher

stupfen,tupfen /INDUSTRY-CHEM,BUILDING/

[DE] stupfen; tupfen

[EN] to dab; to stipple

[FR] pocher

auftupfen,stupfen,tupfen

[DE] auftupfen; stupfen; tupfen

[EN] to dab; to stipple

[FR] tamponner

auftupfen,stupfen,tupfen /INDUSTRY-CHEM,BUILDING/

[DE] auftupfen; stupfen; tupfen

[EN] to dab; to stipple

[FR] tamponner