tupfen /['tupfan] (sw. V.; hat)/
sờ nhẹ;
đụng nhẹ;
chạm nhẹ;
chạm cái gì lên vật gr, jmdm. auf die Schulter tupfen: chạm vào vai ai. : etw. auf etw. (Ạkk.) tupfen
Streifen /(sw. V.)/
(hat) sờ nhẹ;
chạm nhẹ;
vuốt nhẹ;
lướt nhẹ;
sờ nhẹ cánh tay củ : jmdn. am Arm streifen chạy xe chạm vào một cái cây : mit dem Wagen einen Baum Streifen rất may là viên đạn chỉ sượt qua da nó. : glücklicherweise hat ihn der Schuss nur gestreift