TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sờ nhẹ

sờ nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuốt nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lướt nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem tüpfeln.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sờ nhẹ

tupfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. auf etw. (Ạkk.) tupfen

chạm cái gì lên vật gr,jmdm. auf die Schulter tupfen: chạm vào vai ai.

jmdn. am Arm streifen

sờ nhẹ cánh tay củ

mit dem Wagen einen Baum Streifen

chạy xe chạm vào một cái cây

glücklicherweise hat ihn der Schuss nur gestreift

rất may là viên đạn chỉ sượt qua da nó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tupfen /vt/

1. sờ nhẹ, đụng nhẹ, chạm nhẹ; 2.xem tüpfeln.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tupfen /['tupfan] (sw. V.; hat)/

sờ nhẹ; đụng nhẹ; chạm nhẹ;

chạm cái gì lên vật gr, jmdm. auf die Schulter tupfen: chạm vào vai ai. : etw. auf etw. (Ạkk.) tupfen

Streifen /(sw. V.)/

(hat) sờ nhẹ; chạm nhẹ; vuốt nhẹ; lướt nhẹ;

sờ nhẹ cánh tay củ : jmdn. am Arm streifen chạy xe chạm vào một cái cây : mit dem Wagen einen Baum Streifen rất may là viên đạn chỉ sượt qua da nó. : glücklicherweise hat ihn der Schuss nur gestreift