kraulen /(sw. V.; hat)/
mơn trớn;
vuốt nhẹ;
Streifen /(sw. V.)/
(hat) sờ nhẹ;
chạm nhẹ;
vuốt nhẹ;
lướt nhẹ;
sờ nhẹ cánh tay củ : jmdn. am Arm streifen chạy xe chạm vào một cái cây : mit dem Wagen einen Baum Streifen rất may là viên đạn chỉ sượt qua da nó. : glücklicherweise hat ihn der Schuss nur gestreift