shut down, shut down
đóng cửa xí nghiệp
shut down /vật lý/
tắt (động cơ và cơ cấu truyền động)
shut down
đóng cửa xí nghiệp
shut down /giao thông & vận tải/
tắt (động cơ và cơ cấu truyền động)
shut down /toán & tin/
tắt máy, đóng
shut, shut down
sự dừng
declutch, shut down /cơ khí & công trình/
ngắt máy
pause, shut down, shut-off
sự tạm ngừng
lock out, logging off, Shut Down The Computer, shutdown
tắt máy