Việt
ngắt li hợp
nhả ly hợp
ngắt máy
nhả số
Anh
declutch
disengage
shut down
out of gear
declutch, disengage /cơ khí & công trình/
declutch, shut down /cơ khí & công trình/
declutch, out of gear /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/