TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 out of gear

không móc vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trật khớp bánh răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngưng máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhả số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 out of gear

 out of gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 declutch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 out of gear

không móc vào

 out of gear /xây dựng/

trật khớp bánh răng

 out of gear /cơ khí & công trình/

trật khớp bánh răng

 out of gear /cơ khí & công trình/

ngưng máy

 declutch, out of gear /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/

nhả số