Việt
nhả số
Anh
declutch
out of gear
Đức
auskuppeln
Pháp
débrayer
[DE] auskuppeln
[VI] nhả số (xe ô tô)
[EN] declutch
[FR] débrayer
declutch, out of gear /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/