TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

declutch

sự tách ly

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhả số

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tách khớp ly hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngắt ly hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhả khớp ly hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

declutch

declutch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disengage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unclutch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disconnect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

release

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to disengage the clutch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to throw out of gear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

uncouple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

declutch

auskuppeln

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kupplung ausrücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auskuppein

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausrücken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausschalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lösen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

declutch

débrayer

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déclencher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dégager

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

désaccoupler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

désembrayer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

declutch,disconnect,disengage,release,to disengage the clutch,to throw out of gear,uncouple /ENG-MECHANICAL/

[DE] abschalten; auskuppeln; ausrücken; ausschalten; lösen

[EN] declutch; disconnect; disengage; release; to disengage the clutch; to throw out of gear; uncouple

[FR] débrayer; déclencher; dégager; désaccoupler; désembrayer

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auskuppeln

declutch, disengage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kupplung ausrücken /vi/ÔTÔ/

[EN] declutch

[VI] tách khớp ly hợp

auskuppein /vi/ÔTÔ/

[EN] declutch

[VI] ngắt ly hợp

auskuppeln /vt/CT_MÁY/

[EN] declutch, unclutch

[VI] tách khớp ly hợp, nhả khớp ly hợp

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

declutch

[DE] auskuppeln

[VI] nhả số (xe ô tô)

[EN] declutch

[FR] débrayer

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

declutch

sự tách (khđp) ly (hợp)