Việt
sự tách ly
sự chiết
sự thẩm tách
sự phân ly
sự chắt
sự gạn
sự biến chất phân rã
Anh
declutch
dissociation
decantation
demorphism
Đức
Extraktion
Dialyse
Elektroabscheidung
Sự tách ly bằng điện
Ladungstrennung
Sự tách ly điện tích
Beispielsweise ist PVC ohne Wärmestabilisator nicht verarbeitbar, da es sich sehr schnell durch Abspaltung von HCl zersetzen würde.
Thí dụ PVC không có chất ổn định nhiệt thì không thể gia công được, vì nó sẽ bị phân hủy rất nhanh bởi sự tách ly HCl.
sự biến chất phân rã; sự tách ly
sự phân ly, sự tách ly
sự chắt, sự gạn, sự tách ly
Extraktion /[ekstrak'tsiom], die; -, -en/
(Chemie, Pharm ) sự tách ly; sự chiết (das Ausziehen);
Dialyse /[dia'ly:za], die; -, -n/
sự tách ly; sự thẩm tách;
sự tách (khđp) ly (hợp)